FAQs About the word simultaneousness

tính đồng thời

happening or existing or done at the same time

tính đương thời,đồng bộ,đồng bộ,tình trạng cùng thời,sự cùng chung sống,tình cờ,Cạnh tranh,Sự kiện,Đồng thời,phát triển

Không đồng bộ,không đồng bộ

simultaneously => cùng lúc, simultaneous operation => Hoạt động đồng thời, simultaneous equations => Hệ phương trình, simultaneous => cùng lúc, simultaneity => Tính đồng thời,