Vietnamese Meaning of simplity
Đơn giản
Other Vietnamese words related to Đơn giản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of simplity
Definitions and Meaning of simplity in English
simplity (n.)
Simplicity.
FAQs About the word simplity
Đơn giản
Simplicity.
No synonyms found.
No antonyms found.
simplistic => giản dị, simplist => đơn giản nhất, simplism => Đơn giản hóa, simplifying => đơn giản hóa, simplify => đơn giản hóa,