Vietnamese Meaning of emulating
mô phỏng
Other Vietnamese words related to mô phỏng
Nearest Words of emulating
Definitions and Meaning of emulating in English
emulating (p. pr. & vb. n.)
of Emulate
FAQs About the word emulating
mô phỏng
of Emulate
lên tới (đến),đang tới gần,Đến (tới),tương ứng (với),tương đương,cân bằng,phù hợp,nghĩa,biểu thị,thêm vào (đến)
No antonyms found.
emulated => mô phỏng, emulate => mô phỏng, emulable => có thể bắt chước, emu wren => Emu wren, emu novaehollandiae => Đà điểu chân dài (Dromaius novaehollandiae),