Vietnamese Meaning of measuring (up)
phép đo (tới)
Other Vietnamese words related to phép đo (tới)
Nearest Words of measuring (up)
- measuring (out) => Đo lường (bên ngoài)
- measures => biện pháp
- measurements => phép đo
- measured up (to) => được đo (tới)
- measured (up) => đã đo (lên)
- measured (out) => được đo (ra)
- measure up (to) => Tương đương (với)
- measure (up) => đo lường (cho đến)
- measure (out) => đo (ra)
- mean-spiritedness => Hẹp hòi
Definitions and Meaning of measuring (up) in English
measuring (up)
to be the equal (as in ability), to have necessary or fitting qualifications
FAQs About the word measuring (up)
phép đo (tới)
to be the equal (as in ability), to have necessary or fitting qualifications
lên tới (đến),đang tới gần,Đến (tới),tương ứng (với),phù hợp,cảm động,thêm vào (đến),tương đương,buổi họp,đối thủ
No antonyms found.
measuring (out) => Đo lường (bên ngoài), measures => biện pháp, measurements => phép đo, measured up (to) => được đo (tới), measured (up) => đã đo (lên),