Vietnamese Meaning of measured (out)
được đo (ra)
Other Vietnamese words related to được đo (ra)
- bị chia
- phân phát
- chia
- đã đo
- chia
- đưa ra
- chia sẻ (ra)
- quản lý
- phân bổ
- cho phép
- được phân bổ
- dành riêng
- được giao
- được ban tặng
- đã giải ngân
- phân phát
- phân bố
- được phân phối
- có đồ nội thất
- ban hành
- được phân loại
- chia tay
- định mức
- đã tái phân phối
- bộ
- chia sẻ
- được phân bổ
- chia
- phân chia (thành nhiều phần)
- múc (ra)
- được đo đạc (ra)
- chia nhỏ
- phân chia (ra)
- tỉ lệ
- theo tỷ lệ
- cung cấp
- được cung cấp
- phân tán
- tặng
- cam kết
- rải rác
- lây lan
- đóng góp
- Lưu thông
- góp phần
- được chia
- tái phân bổ
Nearest Words of measured (out)
Definitions and Meaning of measured (out) in English
measured (out)
to measure and remove (something) from a larger amount
FAQs About the word measured (out)
được đo (ra)
to measure and remove (something) from a larger amount
bị chia,phân phát,chia,đã đo,chia,đưa ra,chia sẻ (ra),quản lý,phân bổ,cho phép
từ chối,phủ nhận,không được phép,từ chối,từ chối,bị giữ lại,bị tước (cái gì),ghen tị,véo,Phân bổ sai
measure up (to) => Tương đương (với), measure (up) => đo lường (cho đến), measure (out) => đo (ra), mean-spiritedness => Hẹp hòi, meanings => ý nghĩa,