Vietnamese Meaning of portioned

được chia

Other Vietnamese words related to được chia

Definitions and Meaning of portioned in English

portioned

an individual's lot, fate, or fortune, to divide into portions, a part of a whole, dowry, an individual's part or share of something, to allot a dowry to, one's share of a whole, a share received by gift or inheritance, apportion, enough food especially of one kind to serve one person at one meal, an often limited part of a whole, one's lot or fate

FAQs About the word portioned

được chia

an individual's lot, fate, or fortune, to divide into portions, a part of a whole, dowry, an individual's part or share of something, to allot a dowry to, one's

quản lý,phân phát,được phân phối,bị chia,được phân bổ,cung cấp,phân bổ,được phân bổ,được giao,tặng

từ chối,phủ nhận,không được phép,từ chối,từ chối,bị giữ lại,bị tước (cái gì),Phân bổ sai,ghen tị,véo

portion (out) => khẩu phần (bên ngoài), porticos => hàng hiên, porticoes => tiền sảnh, portents => điềm báo, portending => ám chỉ,