Vietnamese Meaning of parcelled (out)

phân chia (ra)

Other Vietnamese words related to phân chia (ra)

Definitions and Meaning of parcelled (out) in English

parcelled (out)

to divide or share (something) among different people, groups, etc.

FAQs About the word parcelled (out)

phân chia (ra)

to divide or share (something) among different people, groups, etc.

quản lý,được giao,được phân phối,bị chia,được phân bổ,chia,đưa ra,được đo đạc (ra),cung cấp,phân bổ

từ chối,phủ nhận,từ chối,từ chối,bị giữ lại,bị tước (cái gì),không được phép,Phân bổ sai,ghen tị,véo

parceling (out) => phân lô (ra bên ngoài), parceled (out) => chia nhỏ, parcel (out) => (phân phối), parasites => ký sinh trùng, paraphrases => giới từ,