Vietnamese Meaning of niggled (out)

càu nhàu (ra)

Other Vietnamese words related to càu nhàu (ra)

Definitions and Meaning of niggled (out) in English

niggled (out)

No definition found for this word.

FAQs About the word niggled (out)

càu nhàu (ra)

bị tước (cái gì),từ chối,phủ nhận,không được phép,véo,từ chối,từ chối,ki bo,keo kiệt,bị giữ lại

quản lý,được phân bổ,được phân bổ,được giao,chia,phân phát,được phân phối,bị chia,phân phát,đưa ra

niggle (out) => tìm (một vấn đề nhỏ), nifties => nintendo, niduses => tổ, nicks (at) => các vết khía (ở), nicks => vết khắc,