Vietnamese Meaning of nicks (at)

các vết khía (ở)

Other Vietnamese words related to các vết khía (ở)

Definitions and Meaning of nicks (at) in English

nicks (at)

No definition found for this word.

FAQs About the word nicks (at)

các vết khía (ở)

Các cuộc tấn công,kêu ca,Chế nhạo (ai đó),cua,khiếu nại,thịt bò,Đau bụng,đổ lỗi,Vụ nổ,những lời càm ràm

chấp thuận,ca ngợi,lời ca ngợi,lời khen,khuyến nghị,Khen,ủng hộ,ca ngợi,ủng hộ,lệnh trừng phạt

nicks => vết khắc, nicknames => biệt danh, nicknacks => đồ trang trí, nicking (at) => khía (ở), nickers => quần short,