Vietnamese Meaning of bellyaches
Đau bụng
Other Vietnamese words related to Đau bụng
- kêu ca
- tiếng rên rỉ
- tiếng la hét
- rên rỉ
- Cá chép
- cua
- khiếu nại
- lo âu
- thịt bò
- kêu be be
- meo meo
- khóc
- những người cau có
- gà gô
- tiếng gầm gừ
- lẩm bẩm
- khó chịu
- la hét
- nhạy bén
- đá
- phàn nàn
- thì thầm
- lầm bầm
- càm ràm
- tiếng gà gáy
- tiếng rít
- tiếng khóc
- rên rỉ
- than phiền
- lắm lời
- rú lên
- than khóc
- than khóc
- những lời càm ràm
- ếch kêu
- than phiền
- phím đàn
- ồn ào
- than khóc
- các cuộc biểu tình
- sự cãi cọ
- tiếng nức nở
- món hầm
Nearest Words of bellyaches
Definitions and Meaning of bellyaches in English
bellyaches
to complain whiningly or peevishly, pain in the abdomen and especially in the stomach, to complain in a whining or irritable way
FAQs About the word bellyaches
Đau bụng
to complain whiningly or peevishly, pain in the abdomen and especially in the stomach, to complain in a whining or irritable way
kêu ca,tiếng rên rỉ,tiếng la hét,rên rỉ,Cá chép,cua,khiếu nại,lo âu,thịt bò,kêu be be
chấp nhận,sung sướng,vui mừng,vỗ tay,Gấu,dzô !,quạ,chịu đựng,lấy,chịu đựng
bellyached => kêu ca, belly up => Nằm ngửa, belly flopping => Té nước, bells and whistles => Chuông và còi, bells => chuông,