Vietnamese Meaning of cavils
những lời càm ràm
Other Vietnamese words related to những lời càm ràm
Nearest Words of cavils
Definitions and Meaning of cavils in English
cavils
to make objections of little worth or importance, to raise trivial objections to, to raise trivial and frivolous objection
FAQs About the word cavils
những lời càm ràm
to make objections of little worth or importance, to raise trivial objections to, to raise trivial and frivolous objection
Cá chép,kêu ca,ồn ào,tiếng rên rỉ,sự cãi cọ,thịt bò,chỉ trích,lỗi,khiếu nại,gà gô
Khen,lời khen,khuyến nghị,vỗ tay,chấp thuận,Lưng,lời khen,ủng hộ,hỗ trợ,nhà vô địch
cavillers => những người hay chê bai, cavilers => những người cằn nhằn, caviars => Trứng cá tầm, caviares => Trứng cá tầm, caves => Hang động,