FAQs About the word cavils

những lời càm ràm

to make objections of little worth or importance, to raise trivial objections to, to raise trivial and frivolous objection

Cá chép,kêu ca,ồn ào,tiếng rên rỉ,sự cãi cọ,thịt bò,chỉ trích,lỗi,khiếu nại,gà gô

Khen,lời khen,khuyến nghị,vỗ tay,chấp thuận,Lưng,lời khen,ủng hộ,hỗ trợ,nhà vô địch

cavillers => những người hay chê bai, cavilers => những người cằn nhằn, caviars => Trứng cá tầm, caviares => Trứng cá tầm, caves => Hang động,