Vietnamese Meaning of ceili
Ceili
Other Vietnamese words related to Ceili
Nearest Words of ceili
Definitions and Meaning of ceili in English
ceili
a party with music, dancing, and often storytelling
FAQs About the word ceili
Ceili
a party with music, dancing, and often storytelling
lễ hội,lễ hội,mứt,Phiên chơi nhạc ngẫu hứng,tiết mục đơn ca,hát,lễ hội âm nhạc,buổi hòa nhạc,Lễ hội,Hootenanny
No antonyms found.
ceding (to) => nhượng lại (cho), cedes => nhượng lại, ceded (to) => nhượng (cho), cede (to) => nhượng lại (cho), ceases => ngưng,