FAQs About the word cays

Cát

a low island or reef of sand or coral, key entry 4

Đảo san hô vòng,rạn san hô,hòn đảo,đảo nhỏ,Các rạn san hô chắn sóng,đảo,phím

các châu lục,điện lưới,Lục địa

caws => kêu, caving (in) => sập, cavils => những lời càm ràm, cavillers => những người hay chê bai, cavilers => những người cằn nhằn,