Vietnamese Meaning of cavemen
Người hang động
Other Vietnamese words related to Người hang động
Nearest Words of cavemen
Definitions and Meaning of cavemen in English
cavemen
a man who acts in a rough or crude manner, a cave dweller especially of the Stone Age, a person living in a cave especially during the Stone Age
FAQs About the word cavemen
Người hang động
a man who acts in a rough or crude manner, a cave dweller especially of the Stone Age, a person living in a cave especially during the Stone Age
động vật,man di,Người Neanderthal,người tối cổ,man rợ,những cú giật,Nguyên thủy,man dĩ,Thú dữ,đồ đểu
No antonyms found.
caved (in) => sụp đổ (vào bên trong), caveats => những cảnh báo, cave (in) => hang động (trong), cavalrymen => Kỵ binh, cavaliers => Kỵ binh,