Vietnamese Meaning of troglodytes
người tối cổ
Other Vietnamese words related to người tối cổ
Nearest Words of troglodytes
Definitions and Meaning of troglodytes in English
troglodytes (n)
type genus of the Troglodytidae
troglodytes (n.)
A genus of apes including the chimpanzee.
A genus of singing birds including the common wrens.
FAQs About the word troglodytes
người tối cổ
type genus of the TroglodytidaeA genus of apes including the chimpanzee., A genus of singing birds including the common wrens.
động vật,man di,man rợ,Người Neanderthal,Người hang động,dân ngoại,những cú giật,Nguyên thủy,man dĩ,Thú dữ
No antonyms found.
troglodyte => người hang động, trogium pulsatorium => Trogium pulsatorium, trogium => trogium, trofim denisovich lysenko => Trofim Denisovich Lysenko, trode => Điện cực,