Vietnamese Meaning of trodden
bị giẫm
Other Vietnamese words related to bị giẫm
- theo từng bước
- đi
- leo núi
- diễu hành
- nhồi
- Đi dạo
- đi dạo
- lang thang
- lang thang
- Lững thững
- bước đi
- thành cụm
- lưỡng lự
- đi bộ (nó)
- cà nhắc
- bỏ (nó)
- (chân)
- Đi khập khiễng
- lảo đảo
- Xay
- đi lại
- nhịp nhàng
- Diễu hành
- đi lang thang
- đi nặng nề
- nhảy nhót
- lảm nhảm
- đi lắc lư
- tản bộ
- trầy xước
- bước loạng choạng
- bị theo dõi
- Bước ra ngoài
- giẫm đạp
- sải bước
- sải bước
- bối rối
- nghe lén
- đi kiễng chân
- loạng choạng
- chà đạp
- giẫm đạp
- Đi bộ đường dài
- Quân đội
- chạy bộ
- lội bộ
- lạch bạch
Nearest Words of trodden
- trode => Điện cực
- trofim denisovich lysenko => Trofim Denisovich Lysenko
- trogium => trogium
- trogium pulsatorium => Trogium pulsatorium
- troglodyte => người hang động
- troglodytes => người tối cổ
- troglodytes aedon => Đẹp đuôi đỏ
- troglodytes troglodytes => chim chích chòe
- troglodytic => troglodit
- troglodytical => trắng
Definitions and Meaning of trodden in English
trodden (p. p.)
of Tread
trodden ()
p. p. of Tread.
FAQs About the word trodden
bị giẫm
of Tread, p. p. of Tread.
theo từng bước,đi,leo núi,diễu hành,nhồi,Đi dạo,đi dạo,lang thang,lang thang,Lững thững
No antonyms found.
trod => giẫm, troco => Tiền thừa, trochus => Ốc xoắn, trochosphere => Tầng đối lưu, trochometer => Máy đo bước chân,