FAQs About the word marched

diễu hành

of March

bước,nộp,nhịp nhàng,Diễu hành,theo từng bước,giẫm đạp,giẫm lên,bước chân ngỗng,leo núi,đi lang thang

đi dạo,lang thang,Lững thững,quanh co,lảm nhảm

marche => cuộc biểu tình, marchantiales => Rêu gan, marchantiaceae => Họ Rêu tản, marchantia polymorpha => Marchantia polymorpha, marchantia => Rêu tản,