Vietnamese Meaning of marches
Tiến quân
Other Vietnamese words related to Tiến quân
Nearest Words of marches
Definitions and Meaning of marches in English
marches (n)
a region in central Italy
FAQs About the word marches
Tiến quân
a region in central Italy
biên giới,biên giới,vùng vô chủ
hõm,Suy thoái,hồi qui,sự ẩn dật,trả lại,giảm,thối lui,rút lại,sự suy thoái,sự đảo ngược
marcher => diễu hành, marched upon => Tiến đánh, marched => diễu hành, marche => cuộc biểu tình, marchantiales => Rêu gan,