Vietnamese Meaning of recesses
hõm
Other Vietnamese words related to hõm
Nearest Words of recesses
- recertifying => tái chứng nhận
- recertify => cấp chứng chỉ lại
- recertified => được cấp chứng chỉ lại
- receptions => tiệc chiêu đãi
- receives => nhận
- receded (from) => rút lui khỏi (từ)
- recede (from) => thoái lui (từ)
- recategorizing => phân loại lại
- recategorized => được phân loại lại
- recategorize => phân loại lại
Definitions and Meaning of recesses in English
recesses
a hidden, secret, or secluded place or part, to put into a recess, alcove sense 1, the action of receding, a brief period for relaxation between periods of work, to interrupt for or take a recess, an anatomical depression or cleft, a space or little hollow set back (as from the main line of a coast or mountain range), to make a recess in, alcove, to interrupt for a recess, indentation, cleft, to take a recess, a temporary adjournment of a trial, hearing, or legislative session, a hidden or secret place, a suspension of business or procedure often for rest or relaxation
FAQs About the word recesses
hõm
a hidden, secret, or secluded place or part, to put into a recess, alcove sense 1, the action of receding, a brief period for relaxation between periods of work
壁龛,góc,ngóc ngách,khe nứt,hốc tường,ô nhỏ,Buồng,vết lõm,vỏ,thụt đầu dòng
phần tiếp theo,tiện ích mở rộng,tiến triển,Tiến trình
recertifying => tái chứng nhận, recertify => cấp chứng chỉ lại, recertified => được cấp chứng chỉ lại, receptions => tiệc chiêu đãi, receives => nhận,