Vietnamese Meaning of recertifying

tái chứng nhận

Other Vietnamese words related to tái chứng nhận

Definitions and Meaning of recertifying in English

recertifying

to certify again

FAQs About the word recertifying

tái chứng nhận

to certify again

công nhận,Phê chuẩn,cấp chứng chỉ,chứng nhận,hợp pháp hóa,phê chuẩn,Tái công nhận,tái chấp thuận,cấp lại giấy phép,phục hồi chức năng

vô hiệu hóa,loại trừ,thu hồi chứng nhận,Không cho phép,tước quyền bầu cử,cấm,vô hiệu hoá,cấm,làm mất quyền lực,vô hiệu

recertify => cấp chứng chỉ lại, recertified => được cấp chứng chỉ lại, receptions => tiệc chiêu đãi, receives => nhận, receded (from) => rút lui khỏi (từ),