Vietnamese Meaning of approving
Phê chuẩn
Other Vietnamese words related to Phê chuẩn
- thuận lợi
- tốt
- tích cực
- Chấp nhận
- ngưỡng mộ
- vỗ tay
- cảm kích
- tán thành
- miễn phí
- thân thiện
- ủng hộ
- khen ngợi
- thờ cúng
- nịnh hót
- tư vấn
- ngợi khen
- ca ngợi
- nịnh bợ
- thờ thần tượng
- ca ngợi
- khen ngợi
- Lời khen ngợi
- đáng khen ngợi
- khuyến cáo
- tôn trọng
- đồng cảm
- ấm
- Kính cẩn
- tôn thờ
- thờ phượng
- thuật ngữ hagiographic
- Thánh tích
- bất lợi
- quan trọng
- hạ thấp
- giảm giá
- khinh miệt
- không chấp nhận
- tiêu cực
- vô ơn
- không mang tính khen ngợi
- bất lợi
- không tâng bốc
- không thân thiện
- hay vẻ hiểu biết
- khiển trách
- khinh thường
- khinh thường
- tìm lỗi
- soi mói
- quá xét nét
- khinh miệt
- Vô ơn
- Thường coi thường
- chỉ trích
- dèm pha
- châm biếm
- khinh thường
- miệt thị
Nearest Words of approving
Definitions and Meaning of approving in English
approving (n)
the formal act of approving
approving (s)
expressing or manifesting praise or approval
approving (p. pr. & vb. n.)
of Approve
approving (a.)
Expressing approbation; commending; as, an approving smile.
FAQs About the word approving
Phê chuẩn
the formal act of approving, expressing or manifesting praise or approvalof Approve, Expressing approbation; commending; as, an approving smile.
thuận lợi,tốt,tích cực,Chấp nhận,ngưỡng mộ,vỗ tay,cảm kích,tán thành,miễn phí,thân thiện
bất lợi,quan trọng,hạ thấp,giảm giá,khinh miệt,không chấp nhận,tiêu cực,vô ơn,không mang tính khen ngợi,bất lợi
approver => người chấp thuận, approvement => sự chấp thuận, approvedly => được chấp thuận, approved => được chấp nhận, approve => chấp thuận,