Vietnamese Meaning of idolizing
thờ thần tượng
Other Vietnamese words related to thờ thần tượng
Nearest Words of idolizing
Definitions and Meaning of idolizing in English
idolizing (p. pr. & vb. n.)
of Idolize
FAQs About the word idolizing
thờ thần tượng
of Idolize
thờ cúng,tôn thờ,thờ phượng,nịnh hót,yêu thương,sùng bái,yêu thương,Kính cẩn,cảm kích,Phê chuẩn
khinh thường,không chấp nhận,khinh miệt,lên án,sự ghét bỏ
idolizer => Người cuồng mộ, idolized => Được tôn thờ, idolize => ngưỡng mộ, idolization => thờ thần tượng, idolist => Người sùng bái thần tượng,