FAQs About the word idolon

thần tượng

Appearance or image; a phantasm; a spectral image; also, a mental image or idea.

No synonyms found.

No antonyms found.

idolographical => sùng bái tượng, idoloclast => người bài trừ thần tượng, idolizing => thờ thần tượng, idolizer => Người cuồng mộ, idolized => Được tôn thờ,