FAQs About the word idolish

Thần tượng

Idolatrous.

No synonyms found.

No antonyms found.

idoliser => Thần tượng, idolised => thần tượng, idolise => thần tượng hóa, idolisation => thờ thần tượng, idolatry => thờ ngẫu tượng,