Vietnamese Meaning of idolist
Người sùng bái thần tượng
Other Vietnamese words related to Người sùng bái thần tượng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of idolist
Definitions and Meaning of idolist in English
idolist (n.)
A worshiper of idols.
FAQs About the word idolist
Người sùng bái thần tượng
A worshiper of idols.
No synonyms found.
No antonyms found.
idolism => Tôn thờ thần tượng, idolish => Thần tượng, idoliser => Thần tượng, idolised => thần tượng, idolise => thần tượng hóa,