Vietnamese Meaning of rechanneling
tái định hướng
Other Vietnamese words related to tái định hướng
Nearest Words of rechanneling
Definitions and Meaning of rechanneling in English
rechanneling
to direct into a different channel
FAQs About the word rechanneling
tái định hướng
to direct into a different channel
ngăn ngừa,làm chệch hướng,sai lệch,chuyển hướng,di chuyển,chuyển hướng,thay đổi,điều động,chuyển đổi,chuyển giao
No antonyms found.
rechanneled => chuyển hướng, rechannel => tái hướng, recessions => Suy thoái, recesses => hõm, recertifying => tái chứng nhận,