FAQs About the word sidetracking

chuyển hướng nhầm

of Sidetrack

ngăn ngừa,làm chệch hướng,sai lệch,chuyển hướng,di chuyển,chuyển hướng,thay đổi,điều động,đánh lái,chuyển đổi

No antonyms found.

sidetracked => Trống ruỗng, sidetrack => đường ray phụ, side-to-side => Bên này qua bên kia, side-taking => thiên vị, sideswipe => va quệt,