FAQs About the word rechristened

đổi tên

to christen again

biệt danh,đổi tên,Rửa tội,có mật danh,biểu thị,gọi sai tên,Đổi nhãn,đổi nhãn,mang họ,đã rửa tội

No antonyms found.

rechristen => Đổi tên, recherché => cầu kỳ, recheck => kiểm tra lại, rechartering => cấp lại giấy phép, rechartered => tái cấp phép,