Vietnamese Meaning of relabeled
Đổi nhãn
Other Vietnamese words related to Đổi nhãn
- biệt danh
- đổi tên
- đổi tên
- Có thương hiệu
- có mật danh
- biểu thị
- có nhãn
- dán nhãn
- gọi sai tên
- mang họ
- đã rửa tội
- rửa tội
- được gọi
- Rửa tội
- ghi giá
- được chỉ định
- Lồng tiếng
- được phép
- được gọi nhầm
- đặt tiêu đề sai
- được gọi là
- được đề cử (được đề cử)
- bị kỳ thị
- theo phong cách
- Được gắn thẻ
- được gọi là
- có tiêu đề
Nearest Words of relabeled
Definitions and Meaning of relabeled in English
relabeled
to give a new or different label to (something, such as a product)
FAQs About the word relabeled
Đổi nhãn
to give a new or different label to (something, such as a product)
biệt danh,đổi tên,đổi tên,Có thương hiệu,có mật danh,biểu thị,có nhãn,dán nhãn,gọi sai tên,mang họ
No antonyms found.
relabel => dán nhãn lại, rekindling => thắp lại, rekindled => bùng cháy trở lại, rejuvenescences => trẻ hóa, rejuvenations => trẻ hóa,