FAQs About the word relabelling

Nhãn lại

to give a new or different label to (something, such as a product)

biệt danh,đổi tên,đổi tên,xây dựng thương hiệu,Tên mã,biểu thị,dán nhãn,dán nhãn,đặt tên sai,chỉ định

No antonyms found.

relabelled => đổi nhãn, relabeling => Đổi nhãn, relabeled => Đổi nhãn, relabel => dán nhãn lại, rekindling => thắp lại,