FAQs About the word terming

hạn chế

of Term

cuộc gọi,chỉ định,Lồng tiếng,dán nhãn,dán nhãn,đặt tên,biệt danh,đề cử,làm lễ rửa tội,rửa tội

No antonyms found.

terminer => hoàn thành, termine => ga cuối, terminatory => cuối cùng, terminator => Kẻ Hủy Diệt, terminative => kết thúc,