Vietnamese Meaning of terming
hạn chế
Other Vietnamese words related to hạn chế
Nearest Words of terming
Definitions and Meaning of terming in English
terming (p. pr. & vb. n.)
of Term
FAQs About the word terming
hạn chế
of Term
cuộc gọi,chỉ định,Lồng tiếng,dán nhãn,dán nhãn,đặt tên,biệt danh,đề cử,làm lễ rửa tội,rửa tội
No antonyms found.
terminer => hoàn thành, termine => ga cuối, terminatory => cuối cùng, terminator => Kẻ Hủy Diệt, terminative => kết thúc,