Vietnamese Meaning of renaming
đổi tên
Other Vietnamese words related to đổi tên
Nearest Words of renaming
Definitions and Meaning of renaming in English
renaming
to give (someone or something) a new name, to give a new name to
FAQs About the word renaming
đổi tên
to give (someone or something) a new name, to give a new name to
biệt danh,đổi tên,Đổi nhãn,Nhãn lại,xây dựng thương hiệu,Tên mã,biểu thị,chỉ định,gọi nhầm,đặt tên sai
No antonyms found.
renamed => đổi tên, renaissances => Thời Phục Hưng, Renaissance woman => Người phụ nữ thời Phục hưng, Renaissance men => Con người Phục hưng, remunerations => thù lao,