FAQs About the word labeling

dán nhãn

of Label

Nhận dạng ,đánh dấu,Đánh dấu,xây dựng thương hiệu,chỉ định,dập,Bán vé,cuộc gọi,Phụ đề,bố trí

No antonyms found.

labeler => nhãn, labeled => có nhãn, label => nhãn mác, labefy => gắn thẻ, labefaction => la bất ổn,