FAQs About the word ticketing

Bán vé

of Ticket, A periodical sale of ore in the English mining districts; -- so called from the tickets upon which are written the bids of the buyers.

dán nhãn,dán nhãn,đánh dấu,dập,Đánh dấu,Phụ đề,chỉ định,bố trí,Nhận dạng ,xây dựng thương hiệu

No antonyms found.

ticketed => vé, ticket window => Quầy bán vé, ticket tout => Chợ đen, ticket taker => Người kiểm tra vé, ticket stub => Vé xe,