FAQs About the word ticketed

of Ticket

có nhãn,dán nhãn,đánh dấu,đóng dấu,được chỉ định,định sẵn,đã được xác định,Được gắn thẻ,Có thương hiệu,được gọi

No antonyms found.

ticket window => Quầy bán vé, ticket tout => Chợ đen, ticket taker => Người kiểm tra vé, ticket stub => Vé xe, ticket office => Quầy bán vé,