Vietnamese Meaning of earmarked
định sẵn
Other Vietnamese words related to định sẵn
Nearest Words of earmarked
- earmark => Dành riêng
- earlyish => khá sớm
- early-flowering => sớm ra hoa
- early-blooming => nở sớm
- early winter cress => Cải xoong
- early warning system => hệ thống cảnh báo sớm
- early warning radar => Radar cảnh báo sớm
- early wake-robin => Hoa bồ công anh
- early spider orchid => Lan nhện sớm
- early purple orchid => Hoa phong lan tím sớm
Definitions and Meaning of earmarked in English
earmarked (imp. & p. p.)
of Earmark
FAQs About the word earmarked
định sẵn
of Earmark
chuyên dụng,tận tụy,được phân bổ,tận hiến,từ bỏ,đã đặt chỗ,đã lưu,đặt riêng,được đặt bởi,đã sử dụng
bị bỏ bê,sử dụng sai,lạm dụng
earmark => Dành riêng, earlyish => khá sớm, early-flowering => sớm ra hoa, early-blooming => nở sớm, early winter cress => Cải xoong,