Vietnamese Meaning of set by
được đặt bởi
Other Vietnamese words related to được đặt bởi
Nearest Words of set by
Definitions and Meaning of set by in English
set by
to set apart for future use
FAQs About the word set by
được đặt bởi
to set apart for future use
cúng hiến,hiến dâng,đầu hàng (cho ai đó),lưu,đặt riêng,dành ra,phân bổ,Dành riêng,dự trữ,sử dụng
sự sao nhãng,áp dụng sai,lạm dụng
set at => thiết lập tại, set (to) => (đặt), set (something) straight => chỉnh sửa (cái gì đó), set (against) => chống lại, servitudes => quyền hạn trên đất,