FAQs About the word rendering (to)

kết xuất (tới)

cho lại,qua lại,bù đắp,thanh toán,hoàn tiền,hoàn trả,trả nợ,thanh lý,thanh toán,thanh toán

No antonyms found.

rendered (to) => trình bày, render (to) => để trao cho, rended => bị xé rách, renascences => thời kỳ Phục Hưng, renaming => đổi tên,