Vietnamese Meaning of rendering (to)
kết xuất (tới)
Other Vietnamese words related to kết xuất (tới)
Nearest Words of rendering (to)
Definitions and Meaning of rendering (to) in English
rendering (to)
No definition found for this word.
FAQs About the word rendering (to)
kết xuất (tới)
cho lại,qua lại,bù đắp,thanh toán,hoàn tiền,hoàn trả,trả nợ,thanh lý,thanh toán,thanh toán
No antonyms found.
rendered (to) => trình bày, render (to) => để trao cho, rended => bị xé rách, renascences => thời kỳ Phục Hưng, renaming => đổi tên,