Vietnamese Meaning of reciprocating
qua lại
Other Vietnamese words related to qua lại
Nearest Words of reciprocating
- reciprocated => qua lại
- reciprocate => Đáp lại
- reciprocalness => tương hỗ
- reciprocally => tương hỗ
- reciprocality => hỗ tương
- reciprocal-inhibition therapy => Liệu pháp ức chế đảo ngược
- reciprocal pronoun => Đại từ qua lại
- reciprocal ohm => Ôm nghịch đảo
- reciprocal inhibition => sự ức chế qua lại
- reciprocal cross => lai chéo hai chiều
Definitions and Meaning of reciprocating in English
reciprocating (p. pr. & vb. n.)
of Reciprocate
FAQs About the word reciprocating
qua lại
of Reciprocate
trả nợ,bù đắp,trao đổi,trả thù,lấy lại (từ),cho lại,bồi thường,trả tiền,bồi thường,phục hồi
nợ
reciprocated => qua lại, reciprocate => Đáp lại, reciprocalness => tương hỗ, reciprocally => tương hỗ, reciprocality => hỗ tương,