FAQs About the word reciprocating

qua lại

of Reciprocate

trả nợ,bù đắp,trao đổi,trả thù,lấy lại (từ),cho lại,bồi thường,trả tiền,bồi thường,phục hồi

nợ

reciprocated => qua lại, reciprocate => Đáp lại, reciprocalness => tương hỗ, reciprocally => tương hỗ, reciprocality => hỗ tương,