Vietnamese Meaning of reciprocalness
tương hỗ
Other Vietnamese words related to tương hỗ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of reciprocalness
- reciprocally => tương hỗ
- reciprocality => hỗ tương
- reciprocal-inhibition therapy => Liệu pháp ức chế đảo ngược
- reciprocal pronoun => Đại từ qua lại
- reciprocal ohm => Ôm nghịch đảo
- reciprocal inhibition => sự ức chế qua lại
- reciprocal cross => lai chéo hai chiều
- reciprocal => đối ứng
- recipient role => Vai trò người nhận
- recipient => người nhận
Definitions and Meaning of reciprocalness in English
reciprocalness (n.)
The quality or condition of being reciprocal; mutual return; alternateness.
FAQs About the word reciprocalness
tương hỗ
The quality or condition of being reciprocal; mutual return; alternateness.
No synonyms found.
No antonyms found.
reciprocally => tương hỗ, reciprocality => hỗ tương, reciprocal-inhibition therapy => Liệu pháp ức chế đảo ngược, reciprocal pronoun => Đại từ qua lại, reciprocal ohm => Ôm nghịch đảo,