FAQs About the word reciprocalness

tương hỗ

The quality or condition of being reciprocal; mutual return; alternateness.

No synonyms found.

No antonyms found.

reciprocally => tương hỗ, reciprocality => hỗ tương, reciprocal-inhibition therapy => Liệu pháp ức chế đảo ngược, reciprocal pronoun => Đại từ qua lại, reciprocal ohm => Ôm nghịch đảo,