FAQs About the word exchanging

trao đổi

of Exchange

thay đổi,thay thế,trao đổi,Giao dịch,đi lại,thay thế,thay đổi,chuyển đổi,thay thế,trao đổi

No antonyms found.

exchanger => bộ trao đổi nhiệt, exchanged => được trao đổi, exchangeably => có thể trao đổi, exchangeable => có thể đổi được, exchangeability => Tính có thể hoán đổi,