Vietnamese Meaning of exchangeably
có thể trao đổi
Other Vietnamese words related to có thể trao đổi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of exchangeably
- exchangeable => có thể đổi được
- exchangeability => Tính có thể hoán đổi
- exchange transfusion => Thay máu
- exchange traded fund => Quỹ đầu tư giao dịch trên sàn
- exchange rate => tỷ giá hối đoái
- exchange premium => Phí chênh lệch tỷ giá
- exchange editor => Biên tập viên trao đổi
- exchange => Trao đổi
- excessiveness => thái quá
- excessively => quá mức
Definitions and Meaning of exchangeably in English
exchangeably (adv.)
By way of exchange.
FAQs About the word exchangeably
có thể trao đổi
By way of exchange.
No synonyms found.
No antonyms found.
exchangeable => có thể đổi được, exchangeability => Tính có thể hoán đổi, exchange transfusion => Thay máu, exchange traded fund => Quỹ đầu tư giao dịch trên sàn, exchange rate => tỷ giá hối đoái,