FAQs About the word exchanged

được trao đổi

changed for (replaced by) something differentof Exchange

đã thay đổi,được thay thế,hoán đổi,giao dịch,đi lại,thay thế,dịch chuyển,chuyển đổi,nhượng,bị di dời

No antonyms found.

exchangeably => có thể trao đổi, exchangeable => có thể đổi được, exchangeability => Tính có thể hoán đổi, exchange transfusion => Thay máu, exchange traded fund => Quỹ đầu tư giao dịch trên sàn,