Vietnamese Meaning of exciple
Tá dược
Other Vietnamese words related to Tá dược
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of exciple
- excipulum => excipulum
- excisable => chịu thuế tiêu thụ đặc biệt
- excise => thuế tiêu thụ đặc biệt
- excise tax => thuế tiêu thụ đặc biệt
- excised => cắt bỏ
- exciseman => Đội viên hải quan
- excisemen => cán bộ thuế tiêu thụ đặc biệt
- excising => cắt bỏ
- excision => bóc tách
- excitability => khả năng kích thích
Definitions and Meaning of exciple in English
exciple (n.)
Alt. of Excipulum
FAQs About the word exciple
Tá dược
Alt. of Excipulum
No synonyms found.
No antonyms found.
excipient => tá dược, excide => vượt qua, exchequering => cung cấp ngân khố, exchequered => bàn cờ vua, exchequer => kho bạc,