Vietnamese Meaning of excisable
chịu thuế tiêu thụ đặc biệt
Other Vietnamese words related to chịu thuế tiêu thụ đặc biệt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of excisable
- excise => thuế tiêu thụ đặc biệt
- excise tax => thuế tiêu thụ đặc biệt
- excised => cắt bỏ
- exciseman => Đội viên hải quan
- excisemen => cán bộ thuế tiêu thụ đặc biệt
- excising => cắt bỏ
- excision => bóc tách
- excitability => khả năng kích thích
- excitable => dễ bị kích động
- excitable area => vùng dễ kích thích
Definitions and Meaning of excisable in English
excisable (a.)
Liable or subject to excise; as, tobacco in an excisable commodity.
FAQs About the word excisable
chịu thuế tiêu thụ đặc biệt
Liable or subject to excise; as, tobacco in an excisable commodity.
No synonyms found.
No antonyms found.
excipulum => excipulum, exciple => Tá dược, excipient => tá dược, excide => vượt qua, exchequering => cung cấp ngân khố,