Vietnamese Meaning of exchequer
kho bạc
Other Vietnamese words related to kho bạc
Nearest Words of exchequer
- excheator => người thi hành di chúc
- excheat => tịch thu
- exchanging => trao đổi
- exchanger => bộ trao đổi nhiệt
- exchanged => được trao đổi
- exchangeably => có thể trao đổi
- exchangeable => có thể đổi được
- exchangeability => Tính có thể hoán đổi
- exchange transfusion => Thay máu
- exchange traded fund => Quỹ đầu tư giao dịch trên sàn
Definitions and Meaning of exchequer in English
exchequer (n)
the funds of a government or institution or individual
exchequer (n.)
One of the superior courts of law; -- so called from a checkered cloth, which covers, or formerly covered, the table.
The department of state having charge of the collection and management of the royal revenue. [Eng.] Hence, the treasury; and, colloquially, pecuniary possessions in general; as, the company's exchequer is low.
exchequer (v. t.)
To institute a process against (any one) in the Court of Exchequer.
FAQs About the word exchequer
kho bạc
the funds of a government or institution or individualOne of the superior courts of law; -- so called from a checkered cloth, which covers, or formerly covered,
tài chính,Quỹ,túi,tài nguyên,tài sản,tiền mặt,kho bạc,Tiền tệ,tài trợ,sự giàu có
nợ,nợ phải trả,nợ
excheator => người thi hành di chúc, excheat => tịch thu, exchanging => trao đổi, exchanger => bộ trao đổi nhiệt, exchanged => được trao đổi,