FAQs About the word coffers

kho bạc

a recessed panel in a vault, ceiling, or soffit, treasury, funds, to form (something, such as a ceiling) with recessed panels, treasury sense 1, funds, strongbo

tài chính,Quỹ,túi,tài nguyên,tài sản,tiền vốn,tiền mặt,kho bạc,tài trợ,sự giàu có

nợ,nợ phải trả,nợ

coffer(s) => rương (rương), co-features => Tính năng chung, cofeatures => Những đặc điểm chung, cofeature => Đặc điểm đồng thời, coevality => tình trạng cùng thời,