Vietnamese Meaning of shirt
áo sơ mi
Other Vietnamese words related to áo sơ mi
- tiền mặt
- dòng tiền
- Quỹ
- vàng
- túi
- tài nguyên
- tài sản
- tiền vốn
- Bánh mì
- Vốn
- khoai tây chiên
- kho bạc
- Tiền tệ
- Bột nhào
- kho bạc
- tài chính
- tiền hợp pháp
- nghĩa là
- ví
- cuộn
- Vết xước
- mềm mại
- wampum
- nhiều tiền
- tài trợ
- may mắn
- kích nâng
- lợi nhuận
- sự xa hoa
- tiền
- Sự giàu có
- Vật chất
- Bộ Tài chính
- sự giàu có
- phương tiện
Nearest Words of shirt
Definitions and Meaning of shirt in English
shirt (n)
a garment worn on the upper half of the body
shirt (v)
put a shirt on
shirt (n.)
A loose under-garment for the upper part of the body, made of cotton, linen, or other material; -- formerly used of the under-garment of either sex, now commonly restricted to that worn by men and boys.
shirt (v. t. & i.)
To cover or clothe with a shirt, or as with a shirt.
FAQs About the word shirt
áo sơ mi
a garment worn on the upper half of the body, put a shirt onA loose under-garment for the upper part of the body, made of cotton, linen, or other material; -- f
tiền mặt,dòng tiền,Quỹ,vàng,túi,tài nguyên,tài sản,tiền vốn,Bánh mì,Vốn
nợ,nợ phải trả,nợ
shirring => Nhăn, shirred egg => Trứng hấp, shirred => Xếp ly, shirr => Shirring, shirodkar's operation => Phẫu thuật Shirodkar,