Vietnamese Meaning of substance
Vật chất
Other Vietnamese words related to Vật chất
Nearest Words of substance
- substance abuse => Lạm dụng chất kích thích
- substandard => Dưới tiêu chuẩn
- substantia alba => Chất trắng
- substantia grisea => Chất xám
- substantia nigra => chất đen
- substantial => quan trọng
- substantiality => tính thực chất
- substantially => nhiều
- substantialness => tính thực chất
- substantiate => chứng thực
Definitions and Meaning of substance in English
substance (n)
the real physical matter of which a person or thing consists
the choicest or most essential or most vital part of some idea or experience
the idea that is intended
material of a particular kind or constitution
considerable capital (wealth or income)
what a communication that is about something is about
the property of holding together and retaining its shape
a particular kind or species of matter with uniform properties
FAQs About the word substance
Vật chất
the real physical matter of which a person or thing consists, the choicest or most essential or most vital part of some idea or experience, the idea that is int
sản xuất,vật liệu,tiềm năng,tiềm năng,khả năng,nguyên liệu,đồ đạc,gỗ,câu hỏi,kim loại
nợ,nợ phải trả,nợ
subspecies => Phân loài, subspace => Không gian con, subsonic => cận âm, subsoil => đất dưới lòng, subsister => sinh tồn,