Vietnamese Meaning of subspecies
Phân loài
Other Vietnamese words related to Phân loài
Nearest Words of subspecies
- substance => Vật chất
- substance abuse => Lạm dụng chất kích thích
- substandard => Dưới tiêu chuẩn
- substantia alba => Chất trắng
- substantia grisea => Chất xám
- substantia nigra => chất đen
- substantial => quan trọng
- substantiality => tính thực chất
- substantially => nhiều
- substantialness => tính thực chất
Definitions and Meaning of subspecies in English
subspecies (n)
(biology) a taxonomic group that is a division of a species; usually arises as a consequence of geographical isolation within a species
FAQs About the word subspecies
Phân loài
(biology) a taxonomic group that is a division of a species; usually arises as a consequence of geographical isolation within a species
Chi nhánh,Thế hệ,chi,phần,sắp xếp,loài,phân lớp,tiểu đơn vị,nhóm con,sự đa dạng
No antonyms found.
subspace => Không gian con, subsonic => cận âm, subsoil => đất dưới lòng, subsister => sinh tồn, subsistence farming => Nông nghiệp tự cung tự cấp,